ĐIỀU HÒA MITSUBISHI ELECTRIC 2HP
Máy lạnh MSY-JP50VF nằm trong dòng sản phẩm Inverter Một Chiều Sang Trọng MSY-JP series của Mitsubishi Electric, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa và vận hành cực kỳ êm ái, giúp mang lại sự thoải mái cho không gian sống và đáp ứng nhu cầu điều hòa không khí của người dùng.
Bảo hành:
– Thân máy: 2 năm
– Máy nén: 5 năm
Chi tiết sản phẩm
Tính năng chính
![]() | 1 Vi xử lý Inverter kết hợp điều khiển PAM98% nguồn điện đầu vào được sử dụng hiệu quả |
2 Quạt dàn nóng và Mô tơ quạt DC |
![]() | ![]() |
3 Máy nén của Mitsubishi ElectricLà trái tim của điều hòa không khí. Sử dụng công nghệ độc quyền của Mitsubishi Electric, chúng tôi mang đến hiệu suất cao và ổn định nhất cho sản phẩm. | ![]() |
Tiết kiệm điện thông minh![]() | Chế độ làm lạnh thông thường | Tính năng “Econo cool” |
![]() | ![]() | |
Đảm bảo thoải mái hơn ngay cả khi nhiệt độ cao hơn 2oC so với cài đặt thông thường | ||
Thông thườngTính năng Enoco coolNhiệt độ môi trường xung quanh36oC 36oC Nhiệt độ cài đặt25oC 27oC Nhiệt độ cảm nhận30oC 29.3oC |


Công nghệ lớp phủ tân tiến nhất
Công nghệ lớp phủ kép chống bám bẩn giúp ngăn ngừa tích tụ bụi bẩn , khói thuốc và dầu mỡ trên bề mặt giúp thiết bị luôn sạch



Thay đổi nhiệt độ Nhanh chóng làm lạnh cho căn phòng với luồng thổi mạnh tối đa ở nhiệt độ thấp nhất trong vòng 2 phút sau khi vận hành | ![]() |
![]() | Nút mát lạnh siêu tốc Hướng gió thổi có thể thay đổi tùy ý ngay cả khi đã kích hoạt chế độ |

Quạt lồng sóc
Kỹ thuật thiết kế quạt lồng sóc đặc biệt giúp ổn định luồng không khí được hút vào và đẩy ra cùng lúc bởi lồng quạt mang đến những luồng thổi mạnh mẽ nhưng yên tĩnh
Thiết kế Khí động học tối ưu
Giúp tối ưu hóa sức mạnh và hướng thổi của luồng gió nhờ thiết kế cánh đảo gió kép


Chế độ giấc ngủ
Thông số kỹ thuật
- Tên model dàn lạnh :MSY-JP50VF
- Tên model dàn nóng :MUY-JP50VF
- Công suất làm lạnh :5.2(1.3-5.3)kW-17.742(4,436-18,084)Btu/h
- Tiêu thụ điện làm lạnh : 1.940KW
- Hiệu suất năng lượng :4,25(TCVN 7830:2015)
- Môi chất lạnh :R32
- Dòng điện vận hành làm lạnh (A) :8.9
- Lưu lượng gió làm lạnh (Max) :15.8
- Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
- Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :800x 550 x 285
- Trọng lượng dàn lạnh (Kg):9
- Trọng lượng dàn nóng (Kg):31.5
- Độ ồn dàn lạnh(min-max)(dB) :28-49
- Độ ồn dàn nóng (max)(dB):52
- Khả năng hút ẩm (l/h) :2.0
- Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) :12.7
- Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) :6.35
- Nguồn cấp điện :Dàn nóng
- Độ dài tối đa của ống (m) :20
- Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) :12
- Tính năng
- Công nghệ PAM Inverter
- Tiết kiệm điện thông minh
- Chức năng Fuzzy logic “I Feel”
- Màng lọc chống nấm mốc
- Lớp phủ kép chống bám bẩn
- Lớp phủ chống bám bẩn
- Luồng gió thổi xa và rộng
- Làm lạnh nhanh
- Hện giờ bật tắc 12 tiếng
- Tự khởi động lại
- Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí