ĐIỀU HÒA MITSUBISHI ELECTRIC 1.5HP
Máy lạnh MSY-JP35VF nằm trong dòng sản phẩm Inverter Một Chiều Sang Trọng MSY-JP series của Mitsubishi Electric, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa và vận hành cực kỳ êm ái, giúp mang lại sự thoải mái cho không gian sống và đáp ứng nhu cầu điều hòa không khí của người dùng.
Bảo hành:
– Thân máy: 2 năm
– Máy nén: 5 năm
Chi tiết sản phẩm
Tính năng chính
1 Vi xử lý Inverter kết hợp điều khiển PAM98% nguồn điện đầu vào được sử dụng hiệu quả | |
2 Quạt dàn nóng và Mô tơ quạt DC |
Thiết kế mới làm tăng tối đa hiệu suất giải nhiệt cho dàn nóng với tiếng ồn thấp | Điều khiển quạt dàn nóng hoạt động với hiệu suất cao và tiết kiệm điện so với các dòng máy sử dụng động cơ AC |
3 Máy nén của Mitsubishi ElectricLà trái tim của điều hòa không khí. Sử dụng công nghệ độc quyền của Mitsubishi Electric, chúng tôi mang đến hiệu suất cao và ổn định nhất cho sản phẩm. | Poki – Poki Mô tơDây đồng được quấn xung quanh lõi sắt, tạo thành những khối nam châm liên kết với nhau. Điều này làm giảm kích cỡ và tăng hiệu suất động cơ |
Tiết kiệm điện thông minhTính năng Econo cool tự động điều chỉnh hướng gió dựa trên nhiệt độ tại cửa gió và tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng lên 20% | Chế độ làm lạnh thông thường | Tính năng “Econo cool” |
Đảm bảo thoải mái hơn ngay cả khi nhiệt độ cao hơn 2oC so với cài đặt thông thường | ||
Thông thườngTính năng Enoco coolNhiệt độ môi trường xung quanh36oC 36oC Nhiệt độ cài đặt25oC 27oC Nhiệt độ cảm nhận30oC 29.3oC |
Thông số kỹ thuật
- Tên model dàn lạnh :MSY-JP35VF
- Tên model dàn nóng :MUY-JP35VF
- Công suất làm lạnh :3.6(0.9-3.7)kW-12.283(3.071-12,624)Btu/h
- Tiêu thụ điện làm lạnh : 1.330KW
- Hiệu suất năng lượng :4,32(TCVN 7830:2015)
- Môi chất lạnh :R32
- Dòng điện vận hành làm lạnh (A) :6.4
- Lưu lượng gió làm lạnh (Max) :12.8
- Kích thước dàn lạnh (Dài x rộng x sâu)(mm) :838x 280 x 228
- Kích thước dàn nóng (Dài x rộng x sâu)(mm) :699 x 538 x 249
- Trọng lượng dàn lạnh (Kg) :8.5
- Trọng lượng dàn nóng (Kg) :22.5
- Độ ồn dàn lạnh(min-max)(dB) :22-43
- Độ ồn dàn nóng (max)(dB):51
- Khả năng hút ẩm (l/h) :1.2
- Kích cỡ ống Gas (Đường kính ngoài)(mm) :9.52
- Kích cỡ ống chất lỏng (Đường kính ngoài)(mm) :6.35
- Nguồn cấp điện :Dàn nóng
- Độ dài tối đa của ống (m) :20
- Chênh lệch độ cao tối đa của ống(m) :12
- Tính năng
- Công nghệ PAM Inverter
- Tiết kiệm điện thông minh
- Chức năng Fuzzy logic “I Feel”
- Màng lọc chống nấm mốc
- Lớp phủ kép chống bám bẩn
- Lớp phủ chống bám bẩn
- Luồng gió thổi xa và rộng
- Làm lạnh nhanh
- Hện giờ bật tắc 12 tiếng
- Tự khởi động lại
- Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí